Thuật ngữ về Giáo dục
Từ khoá 
Danh sách thuật ngữ về Giáo dục
STT Thuật ngữ Mô tả
1 Ear Canal ống tai
2 Ear Infections nhiễm trùng tai
3 Early Intervention can thiệp sớm
4 Ecological Assessment đánh giá sinh thái
5 Educationally Excluded Children trẻ không được đi học
6 effect relationships các mối quan hệ kết quả
7 Effective có hiệu quả
8 Effective Individual Performance thành tích học tập có hiệu quả của cá nhân
9 Effective Organisational Performance thành tích tổ chức có hiệu quả
10 Effective Team Performance thành tích học tập có hiệu quả của nhóm
11 Electrochemical Impulses sức đẩy điện hóa
12 Electrodes điện cực
13 Emotional Development phát triển (về mặt) tình cảm
14 Emotional Difficulties rối loạn cảm xúc
15 Emotional Status trạng thái cảm xúc
16 Emotions tình cảm
17 Encephalitis viêm não
18 Endocrine Glands tuyến nội tiết
19 Endometriosis viêm màng trong tử cung
20 Engagement sự tham gia
Hiển thị 1 - 20 trong tổng số 45 mục.
trong 3