Thuật ngữ về Giáo dục
Từ khoá 
Danh sách thuật ngữ về Giáo dục
STT Thuật ngữ Mô tả
1 Vagina âm đạo
2 Variable Reactions các phản ứng biến thiên
3 Varying Complexity null
4 Varying Questions null
5 Venn Diagram null
6 Ventricles tâm thất
7 Ventricular Pathways đuờng đi của tâm thất
8 Verbal Descriptions mô tả bằng lời
9 Verbal Reporting ghi chép trên giấy
10 Verbal/Linguistic Intelligence trí thông minh, năng khiếu ngôn ngữ
11 Viral Infections nhiễm khuẩn
12 Vision thị giác
13 Visual Acuity thị lực
14 Visual Disturbances làm rối lọan tầm nhìn
15 Visual Impairment khiếm thị
16 Visual Perception tri giác bằng hình ảnh
17 Visual Sequential Memory trí nhớ chuỗi hình ảnh
18 Visual Short-term Memory trí nhớ hình ảnh ngắn hạn
19 Visual Skills các kỹ năng hình ảnh
20 Visual Stimuli kích thích thị giác
Hiển thị 1 - 20 trong tổng số 26 mục.
trong 2