Thuật ngữ về Giáo dục
Từ khoá 
Danh sách thuật ngữ về Giáo dục
STT Thuật ngữ Mô tả
1 Tactile Interaction sự tác động về xúc giác
2 Tactile Learners người học bằng xúc giác
3 Tactile Style phương cách/ kiểu xúc giác
4 Taking Risks chấp nhận rủi ro
5 Task Analysis phân tích nhiệm vụ
6 Taste vị giác
7 Teacher Assistance Teams nhóm giáo viên hỗ trợ
8 Teaching Materials tài liệu giảng dạy
9 Teaching Modes kiểu giảng dạy
10 Teaching Teams nhóm giảng dạy
11 Team Input nhập liệu nhóm
12 Team Practice thực hành nhóm
13 Teasing chọc phá
14 Temporal concepts các khái niệm thời gian
15 Test Reliability tính tin cậy của bài kiểm tra
16 Test Validity tính hợp lệ của bài kiểm tra
17 Test/re-test Reliability tính tin cậy của kiểm tra – tái kiểm tra
18 Testes tinh hòan
19 Testing kiểm tra
20 Testosterone kích thích tố nam
Hiển thị 1 - 20 trong tổng số 42 mục.
trong 3