Thuật ngữ về Giáo dục
Từ khoá 
Danh sách thuật ngữ về Giáo dục
STT Thuật ngữ Mô tả
1 Calcium calcium
2 Cancer ung thư
3 Case Studies nghiên cứu theo trường hợp
4 Cataracts bệnh đục nhân mắt
5 Causal Relationships mối quan hệ nhân quả
6 cause relationships các mối quan hệ nguyên nhân
7 Cell Membrane màng tế bào
8 Cerebral Malaria bệnh sốt rét não
9 Cerebral Palsy bệnh bại/ liệt não
10 Cerebrospinal Fluid dịch não tủy
11 Cesarean Birth sinh mỗ
12 Challenging Behaviour hành vi thách thức
13 Challenging Behaviour hành vi thách thức
14 Characteristics đặc điểm
15 Checklists bản danh mục (kiểm tra)
16 Chicken Pox bệnh thủy đậu
17 Child Development sự phát triển ở trẻ em
18 Child Friendly Methodology phuơng pháp (dạy học) thân thiện với trẻ
19 Child Study nghiên cứu trẻ em
20 Children working in groups học sinh làm việc theo nhóm
Hiển thị 1 - 20 trong tổng số 83 mục.
trong 5