Thuật ngữ về Giáo dục
Từ khoá 
Danh sách thuật ngữ về Giáo dục
STT Thuật ngữ Mô tả
1 Gastrointestinal Abnormalities sự bất thừong trong dạ dày ruột
2 General Intelligence trí thông minh, năng khiếu tổng quát
3 Generalised Epilepsy chứng động kinh phổ biến
4 Genetic Conditions điều liện di truyền
5 Genetic Damage tổn thương gien
6 Genetics di tuyền
7 Genitalia cơ quan sinh dục ngòai
8 German Measles bệnh sởi Đức
9 Getting Dressed mặc quần áo
10 Glaucoma bệnh tăng nhãn áp
11 Glossary of Terms bảng chú giải thuật ngữ
12 Goals (các) mục tiêu
13 Grand Mal chứng động kinh nặng
14 Graphomotor Skills các kỹ năng viết tay
15 Gross Motor Skills các kỹ năng vận động thô
Hiển thị 15 mục.
trong 1