Thuật ngữ về Giáo dục
Từ khoá 
Danh sách thuật ngữ về Giáo dục
STT Thuật ngữ Mô tả
1 Pacing instruction việc giảng dạy theo thành tích
2 Pain threshold ngưỡng đau
3 Paired Groups (các) nhóm đôi
4 Paired Learning học tập theo nhóm đôi
5 Partial Epilepsy động kinh từng cơn
6 Partial Sight nhìn kém
7 Participant Observation quan sát của người tham gia
8 Participation sự tham gia (vào hoạt động)
9 Partnerships sự cộng tác
10 Percentile Ranking định mức phân trăm
11 Performace Assessments đánh giá thành tích/ kết quả học tập
12 Performance sự trình bày/ thành tích (học tập)
13 Peri-natal trong khi sinh
14 Perseverative Speech diễn văn dai dẵng
15 Personal Defects sự khiếm khuyết cá nhân
16 Personal Pronoun đại từ nhân xưng
17 Petit Mal chứng động kinh nhẹ
18 Phenylanine một acid amon thiết yếu
19 Phenylketonuria Phenyl keto niệu khuyết tật bẩm sinh sự chuyển hóa niệu làm chậm phát triển trí tuệ nghiêm trọng
20 Phonological Segmentation phân đoạn âm vị học
Hiển thị 1 - 20 trong tổng số 64 mục.
trong 4