Thuật ngữ về Giáo dục
Từ khoá 
Danh sách thuật ngữ về Giáo dục
STT Thuật ngữ Mô tả
1 Lack of Sleep thiếu ngủ
2 Language Delays sự chậm trễ ngôn gữ
3 Language Disorders rối loạn ngôn ngữ
4 Language Therapist nhà trị liệu ngôn ngữ
5 Language Therapy liệu pháp ngôn ngữ
6 Lazy Eye mắt mệt mỏi
7 Learning Agreements (các) thỏa thuận học tập
8 Learning Centres (các) trung tâm hoc tập
9 Learning Contracts (các) hợp đồng học tập
10 Learning Difficulties and Disabilities. Khó khăn và khuyết tật học tập
11 Learning Disability khuyết tật trong học tập
12 Learning Environment môi trường học tập
13 Learning Modalities (các) phương thức học tập
14 Learning Objectives (các) mục tiêu học tập
15 Learning Profile hồ sơ học tập
16 Learning Styles kiểu học tập
17 Learning Theories lý thuyết học tập
18 Leg Paralysis liệt chân
19 Limiting Content nội dung có giới hạn
20 Linguistic Development phát triển (về mặt) ngôn ngữ
Hiển thị 1 - 20 trong tổng số 26 mục.
trong 2