Thuật ngữ về Giáo dục
Từ khoá 
Danh sách thuật ngữ về Giáo dục
STT Thuật ngữ Mô tả
21 Alternative Assessment đánh giá thay thế
22 Alternative Forms Reliability tính tin cậy của các bài kiểm tra thay thế
23 Alzheimers Disease bệnh mất trí nhớ
24 Amblyopia chứng giảm sức nhìn
25 Aminoglycosides hợp chất amino và đường gluco
26 Amniocentesis sự chọc nước ối
27 Analysis sự phân tích
28 Anecdotal Records ghi chép giai thoại
29 Anomaly of the Bowel sự bất thừong ruột
30 Anoxia sự thiếu oxy huyết
31 Antibodies kháng thể
32 Antibiotics kháng sinh
33 Aphasia chứng mất ngôn ngữ
34 Application tính úng dụng
35 Application Knowledge kiến thức ứng dụng
36 Appropriate Adult Expectations các mong đợi thích hợp của người lớn
37 Appropriate Behaviour hành vi thích hợp
38 Apraxia chứng mất dùng động tác
39 Asocial phi xã hội
40 Asocial Maladaptive Behaviour hành vi kém thích ứng phi xã hội
Hiển thị 21 - 40 trong tổng số 768 mục.
trong 39