Thuật ngữ về Giáo dục
Từ khoá 
Danh sách thuật ngữ về Giáo dục
STT Thuật ngữ Mô tả
1 Backbone xương sống
2 Background of Experience nền tảng kinh nghiệm
3 Bacterial Meningitis viêm màng não do vi trùng
4 Barriers to Learning các rào cản trong việc học tập
5 Barriers to Participation rào cản/ khó khăn trong việc tham gia hoạt động
6 Baseline Assessment đánh giá ranh giới
7 Behaviour hành vi
8 Behavioural Difficulties khó khăn, rối loạn về hành vi
9 Behavioural Intervention can thiệp hành vi
10 Benign Tumour bứu lành tính
11 Bilirubin : sác tố da cam
12 Bimodal Deviation độ lệch hai phương thức (mode)
13 Bladder bàng quang
14 Blind
15 Blindness
16 Blood Cells tế bào máu
17 Blood Stream dòng máu
18 Body/Kinesthetic Intelligence tính thông minh về vận động
19 Braille chữ Braille (cho người khiếm thị)
20 Brain bộ não
Hiển thị 1 - 20 trong tổng số 24 mục.
trong 2