Thuật ngữ về Giáo dục
Từ khoá 
Danh sách thuật ngữ về Giáo dục
STT Thuật ngữ Mô tả
1 Face-to-face Interaction tương tác trực tiếp
2 Facilitation việc tạo điều kiện thuận lợi
3 Facilitator nhân tố tạo thuận lợi
4 Fallopian tubes vòi Falop
5 Family Medical History lịch sử bệnh lý gia đình
6 Feeding Ones self tự thân ăn uống
7 Feelings cảm xúc/ tình cảm
8 Field Notes ghi chép thực địa
9 Field Work công tác thực địa
10 Fine Motor Skills các kỹ năng vận động tinh
11 Flexible Groupings sực phân nhóm linh động
12 Folders tập tài liệu
13 Formal Assessment đánh giá chính thức
14 Formative Assessment đánh giá hình thành
15 Framework for Action khuôn khổ hành động
16 Functional Ability khả năng thực dụng (làm việc)
17 Functioning Disability and Health chức năng khuyết tật và y tế
Hiển thị 17 mục.
trong 1