Thuật ngữ về Giáo dục
Từ khoá 
Danh sách thuật ngữ về Giáo dục
STT Thuật ngữ Mô tả
1 Hand-biting cắn tay
2 Hand-flapping đập tay
3 Head Trauma chân thưong đầu
4 Health sức khỏe, y tế
5 Health Considerations cân nhắc sức khỏe
6 Hearing thính giác
7 Hearing Aids dụng cụ trợ thính
8 Hearing Impaired sự sút lém thính giác
9 Hearing Impairment khiếm thính
10 Heart Attack cơn đau tim
11 Herbicides thuốc diệt cỏ
12 Hereditary di truyền
13 Heredity Blood Disease bệnh di truyền máu
14 Heredity Hearing Loss sự mất tính ditruyền thính giác
15 Herpes bệnh mụn rộp
16 Herpes Virus viru hecpes
17 Hertz hec (đơn vị đo âm thanh)
18 High Blood Pressure huyết áp cao
19 High Expectations các kỳ vọng, mong đợi cao
20 High Stakes Testing kiểm tra giám sát cao
Hiển thị 1 - 20 trong tổng số 32 mục.
trong 2