Thuật ngữ về Giáo dục
Từ khoá 
Danh sách thuật ngữ về Giáo dục
STT Thuật ngữ Mô tả
1 Object Permanence tính bền vững khách thể
2 Objective Tinnitis ù tai
3 Objectives (các) mục tiêu
4 Observation quan sát
5 Obstruction of the Duodenum tắc nghẽn tá tràng
6 Obstruction of the Esophagus sự tắc nghẽn thực quản
7 Occipital Lobes thùy xương chẩm
8 Occupational Therapist nhà trị liệu lao động
9 Oedema phù
10 Open-ended Interviews phỏng vấn có kết thúc mở
11 Open-ended Questions câu hỏi mở
12 Open-ended Statements tuyên bố có tính chất mở
13 Opthalmologist bác sỹ nhãn khoa
14 Optic Nerve Atrophy teo thần kinh thị giác
15 Optimal Learning Analysis phân tích học tập tối ưu
16 Oral Language ngôn ngữ nói
17 Organisational Skills kỹ năng tổ chức
18 Orthopaedic Impairment sự suy yếu về chỉnh hình
19 Otitis Media viêm tai giữa
20 Outcome Based Assessment đánh giá dựa trên kết quả học tập
Hiển thị 1 - 20 trong tổng số 24 mục.
trong 2