Thuật ngữ về Giáo dục
Từ khoá 
Danh sách thuật ngữ về Giáo dục
STT Thuật ngữ Mô tả
1 Radiation bức xạ
2 Random Sampling chọn mẫu ngẫu nhiên
3 Rating Scales thang định mức
4 Raw Scores điểm số thô
5 Readiness Indicator chỉ mục sẵn sàng
6 Reading đọc
7 Realistic Goals mục tiêu thực tế
8 Receptive Language ngôn ngữ lĩnh hội
9 Receptive Language Development phát triển ngôn ngữ tiếp thu
10 Recessive Gene gene lặn
11 Recognition of Accomplishment nhận thức kết quả công việc
12 Record Keeping lưu trữ ghi chép
13 Recorded Observations quan sát có ghi chép
14 Recording sự ghi chép/ ghi hình/ thu âm
15 Records hồ sơ thu thập theo mẫu
16 Recovery Position sự hồi phục tư thế
17 Reduced Fertility giảm khả năng sinh sản
18 References tài liệu tham khảo
19 Regression sự hồi quy
20 Relationships các mối quan hệ
Hiển thị 1 - 20 trong tổng số 39 mục.
trong 2