Thuật ngữ về Giáo dục
Từ khoá 
Danh sách thuật ngữ về Giáo dục
STT Thuật ngữ Mô tả
1 Data-based Research nghiên cứu dựa trên dữ liệu
2 Decibels đêxiben (đơn vị đo âm thanh)
3 Declarative Knowledge kiến thức tuyên nhận
4 Demonstration sự biểu diễn
5 Deployment sự triển khai
6 Developing correct letter formation skills phát triển kỹ năng viết đúng chính tả
7 Developing fine motor control phát triển kỹ năng vận động tinh
8 Developing problem solving skills phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề
9 Development sự phát triển
10 Development Function chức năng phát triển
11 Developmental Apraxia sự phát triển chứng mất dùng động tác
12 Developmental Checklists bản danh mục về phát triển
13 Developmentally appropriate experiences các kinh nghiệm thích hợp về phát triển
14 Deviation Increments số gia độ lệch
15 dfgdfdgdfg fdgdfdfgdfg
16 Diabetes bệnh tiểu đừong
17 Diabetic Retinopathy bệnh võng mạc do tiểu đừơng
18 Dictation bài chính tả (học)/ sự sai khiến (quản lý)
19 Differences (các) khác biệt
20 Differentiated Instructional Processes (các) quá trình giảng dạy khu biệt
Hiển thị 1 - 20 trong tổng số 36 mục.
trong 2