Thuật ngữ về Giáo dục
Từ khoá 
Danh sách thuật ngữ về Giáo dục
STT Thuật ngữ Mô tả
1 Sample nhóm mẫu
2 Sample Lessons bài học mẫu
3 Sanctions hình phạt
4 School trường học
5 School Culture văn hóa nhà trường
6 Scoring Reliability tính tin cậy khi chấm bài kiểm tra
7 Screening kiểm tra sàng lọc
8 Screening Programmes dựa trên rủi ro
9 Scrutinizing barriers xem xét các trở ngại
10 Security sự an toàn
11 Self-esteem lòng tự trọng
12 Self-help sự tự lực
13 Self-knowledge null
14 Self-mutilation tự làm tàn tật trong cơ thể
15 Self-regulation nội quy từng các nhân
16 Semantic Processing xử lý ngữ nghĩa
17 Sensitive nhạy cảm
18 Sensoneural Hearing Loss mất thần kinh cảm nhận thính giác
19 Sequence of Lessons chuỗi bài học
20 Serum Level mức độ huyết thanh
Hiển thị 1 - 20 trong tổng số 82 mục.
trong 5