Thuật ngữ về Giáo dục
Từ khoá 
Danh sách thuật ngữ về Giáo dục
STT Thuật ngữ Mô tả
1 Imitation sự bắt chước
2 Immature chưa trưởng thành
3 Immune System hệ thống miễn nhiễm
4 Impact Assessment đánh giá qua thực tế
5 Impaired Social Communication khiếm khuyết giao tiếp xã hội
6 Impaired Social Interaction khiếm khuyết tương tác xã hội
7 Impairment khiếm khuyết
8 Important Steps in Learning các bước quan trọng trong học tập
9 Incidental Learning học tập có liên quan
10 Inclusive Education giáo dục hòa nhập
11 Inclusive Learning Friendly Environments môi trường học tập thân thiện hòa nhập
12 Index for Inclusion hướng dẫn thực hiện giáo dục hòa nhập
13 Indicators các tiêu chí/ mục chỉ thị
14 Individual Education Plan kế hoạch giáo dục cá nhân
15 Individual Family Service Plan kế hoạch dịch vụ gia đình cá nhân
16 Individual Input nhập liệu cá nhân
17 Individual Practice thực hành cá
18 Individual Student Abilities năng lực riêng/ cá nhân của học sinh
19 Individual Student Interests sở thích riêng/ cá nhân của học sinh
20 Individual Student Needs nhu cầu riêng/ cá nhân của học sinh
Hiển thị 1 - 20 trong tổng số 61 mục.
trong 4