Thuật ngữ về Giáo dục
Từ khoá 
Danh sách thuật ngữ về Giáo dục
STT Thuật ngữ Mô tả
1 Magnifiers kính lúp
2 Mainstreaming chính quy
3 Maintenance Function chức năng duy trì
4 Maladaptive Behaviour hành vi kém thích ứng
5 Male Genitalia Abnormalities sự bất thường của cơ quan sinh dục ngòai Malnourishment suy dinh dưỡng
6 Malnutrition suy dinh dưỡng
7 Management Support Teachers quản lý giúp giáo viên hỗ trợ
8 Manipulating điều khiển
9 Material tài liệu
10 Maternal Diabetes tiể đường mẹ
11 Mathematical Skills các kỹ năng toán học
12 Matrix ma trận
13 Mean điểm trung bình
14 Meaningful Learning học tập có ý nghĩa
15 Meaningful Summation kết luận có ý nghĩa
16 Mechanical Ventilation sự lọc máu cơ học
17 Median điểm phân cách thang điểm thành hai nửa
18 Medical Model mô hình y tế
19 Medical Practitioners bác sỹ
20 Memory trí nhớ
Hiển thị 1 - 20 trong tổng số 57 mục.
trong 3