Thuật ngữ về Giáo dục
Từ khoá 
Danh sách thuật ngữ về Giáo dục
STT Thuật ngữ Mô tả
21 Chromosome nhiễm sắc thể
22 Chronic Health Conditions điều kiện sức khỏe mãn tính
23 Clarity of purpose mục đích rõ ràng
24 Class Management quản lý lớp học
25 Classification phân loại
26 Classroom accommodations điều chỉnh trong lớp học
27 Classroom interventions can thiệp trong lớp học
28 Cleft Palate chứng hỡ vòm miệng
29 Clinical Findings kết quả lâm sàng
30 Cluster Groups (các) nhóm âm ghép
31 Collaboration hợp tác
32 Collaborative Learning học tập hợp tác
33 Collaborative Management quản lý hợp tác
34 Collaborative Teachers giáo viên hợp tác
35 Common Bacteria vi trùng chung
36 Communicate giao tiếp
37 Communication sự giao tiếp
38 Communicative Status vị thế giao tiếp
39 Community cộng đồng
40 Components thành phần
Hiển thị 21 - 40 trong tổng số 83 mục.
trong 5