Thuật ngữ về Giáo dục
Từ khoá 
Danh sách thuật ngữ về Giáo dục
STT Thuật ngữ Mô tả
741 Verbal Descriptions mô tả bằng lời
742 Verbal Reporting ghi chép trên giấy
743 Verbal/Linguistic Intelligence trí thông minh, năng khiếu ngôn ngữ
744 Viral Infections nhiễm khuẩn
745 Vision thị giác
746 Visual Acuity thị lực
747 Visual Disturbances làm rối lọan tầm nhìn
748 Visual Impairment khiếm thị
749 Visual Perception tri giác bằng hình ảnh
750 Visual Sequential Memory trí nhớ chuỗi hình ảnh
751 Visual Short-term Memory trí nhớ hình ảnh ngắn hạn
752 Visual Skills các kỹ năng hình ảnh
753 Visual/Spatial Intelligence trí thông minh, năng khiếu về không gian, hình ảnh
754 Visual Stimuli kích thích thị giác
755 Visual Style phương cách/ kiểu thị giác
756 Visualizing nhìn thấy/ mường tượng
757 Vocabulary từ vựng
758 Vocational Training dạy nghề
759 Vulnerable to sensory overload dễ bị tổn thương khi giác quan tiếp nhận quá nhiều
760 Water Contamination ô nhiễm nguồn nước
Hiển thị 741 - 760 trong tổng số 768 mục.
trong 39