Thuật ngữ về Giáo dục
Từ khoá 
Danh sách thuật ngữ về Giáo dục
STT Thuật ngữ Mô tả
81 Cataracts bệnh đục nhân mắt
82 Calcium calcium
83 Cancer ung thư
84 Case Studies nghiên cứu theo trường hợp
85 Cell Membrane màng tế bào
86 Cerebral Malaria bệnh sốt rét não
87 Cerebral Palsy bệnh bại/ liệt não
88 Cerebrospinal Fluid dịch não tủy
89 Cesarean Birth sinh mỗ
90 Challenging Behaviour hành vi thách thức
91 Characteristics đặc điểm
92 Child Development sự phát triển ở trẻ em
93 Chronic Health Conditions điều kiện sức khỏe mãn tính
94 Causal Relationships mối quan hệ nhân quả
95 Challenging Behaviour hành vi thách thức
96 Checklists bản danh mục (kiểm tra)
97 Chicken Pox bệnh thủy đậu
98 Child Friendly Methodology phuơng pháp (dạy học) thân thiện với trẻ
99 Child Study nghiên cứu trẻ em
100 Children working in groups học sinh làm việc theo nhóm
Hiển thị 81 - 100 trong tổng số 768 mục.
trong 39