Thuật ngữ về Giáo dục
Từ khoá 
Danh sách thuật ngữ về Giáo dục
STT Thuật ngữ Mô tả
41 Pre-natal trước khi sinh
42 Preparation sự chuẩn bị
43 Pre-referral Strategies các kế hoạch tiền chuyển đổi
44 Pre-vocational Training chương trình dạy hướng nghiệp
45 Prior Knowledge kiến thức sẵn có
46 Problem Solving giải quyết vấn đề
47 Problem Solving Strategy chiến lược giải quyết vấn đề
48 Problems at Birth vấn đề khi sinh
49 Problems During Pregnancy vấn đề trong lúc mang thai
50 Procedural Knowledge kiến thức theo quy trình
51 Procedural Reliability tính tin cậy theo quy trình
52 Process quá trình
53 Process Modifications thay đổi quá trình
54 Product sản phẩm
55 Product Modifications thay đổi sản phẩm
56 Professional Development phát triển nghề nghiệp
57 Profound Hearing Loss mất thính lực nặng
58 Prostate Gland tiền lịêt tuyến
59 Prosthetic Replacement thay bằng bộ phận giả
60 Protein chất đạm
Hiển thị 41 - 60 trong tổng số 64 mục.
trong 4