Thuật ngữ về Giáo dục
Từ khoá 
Danh sách thuật ngữ về Giáo dục
STT Thuật ngữ Mô tả
41 Multidiscipline Team nhóm làm việc đa ngành
42 Multi-grade Teaching dạy học đa khối lớp
43 Multi-level đa trình độ (cho các trình độ khác nhau)
44 Multi-level Activities (các) hoạt động đa trình độ
45 Multi-level Instruction Process quá trình giảng dạy đa trình độ
46 Multi-level Learning Stations các đơn vị học tập đa trình độ
47 Multi-modal đa phương thức
48 Multi-modal Activities (các) hoạt động đa phương thức
49 Multiple Intelligences trí tuệ đa thành tố
50 Multiple Testing kiểm tra trắc nghiệm
51 Multiply Handicapped đa khuyết tật
52 Mumps bệnh quai bị
53 Muscular Dystrophy loạn dưỡng cơ
54 Muscular Problems vấn đề cơ bắp
55 Music/Rhythmic Intelligence trí thông minh, năng khiếu âm nhạc, âm điệu
56 Myelomeningocele Spina Bifida thóat vị màng não tủy sống
57 Myoclonic Seizures chứng máy cơ
Hiển thị 41 - 57 trong tổng số 57 mục.
trong 3