Thuật ngữ về Giáo dục
Từ khoá 
Danh sách thuật ngữ về Giáo dục
STT Thuật ngữ Mô tả
21 Physical Considerations sự cân nhắc về hình thức
22 Physical Deformity khiếm khuyết thể chất
23 Physical Environment môi trường tự nhiên
24 Physical Handicaps sự tàn tật thể xác
25 Pinna loa tai
26 Placenta nhau
27 Plan kế hoạch
28 Play-based Assessment đánh giá dựa trên hoạt động vui chơi
29 Poison thuốc độc
30 Poisonous Chemicals hóa chất độc hại
31 Policies các chính sách
32 Porcencephaly bệnh rỗ não
33 Portfolio Assessment đánh giá qua hồ sơ cá nhân
34 Portfolios tập hồ sơ
35 Positive Interdependence Sự phụ thuộc lẫn nhau tích cực
36 Post-natal sau khi sinh
37 Practical Skills các kỹ năng thực hành
38 Practices các thực tiễn
39 Preferred Learning Style Cách thức học tập ưa thích
40 Premature Birth sinh non
Hiển thị 21 - 40 trong tổng số 64 mục.
trong 4