Thuật ngữ về Giáo dục
Từ khoá 
Danh sách thuật ngữ về Giáo dục
STT Thuật ngữ Mô tả
21 Differentiation sự phân biệt
22 Difficulty understanding khó khăn trong việc hiểu
23 Difficulty understanding khó khăn trong việc hiểu
24 Difficulty with memory khó khăn ghi nhớ
25 Difficulty with sequencing khó khăn xác lập chuỗi (sự việc)
26 Dimension phương hướng
27 Displacement Activity hoạt động thay thế
28 Diversity sự đa dạng
29 Dominant Gene gene trội
30 Down Syndrome hội chứng Down
31 Duration Recording lập hồ sơ theo thời lượng
32 Dynamic Assessment đánh giá năng động
33 Dynamic Lessons bài học năng động
34 Dyskinetic Cerebral Palsy rối lọan não
35 Dyslexia chứng khó đọc
36 Dysplastic Ear chứng lọan sản tai
Hiển thị 21 - 36 trong tổng số 36 mục.
trong 2