Thuật ngữ về Giáo dục
Từ khoá 
Danh sách thuật ngữ về Giáo dục
STT Thuật ngữ Mô tả
21 Industrial Chemicals hoá chất công nghiệp
22 Infection nhiễm trùng
23 Influence ảnh hưởng
24 Influenza cúm
25 Informal Assessment đánh giá không chính thức
26 Initial Screening kiểm tra sàng lọc ban đầu
27 Input Mode kiểu nhập
28 Inquiry sự thẩm tra
29 Insecticides thuốc diệt côn trùng
30 Instruction việc giảng dạy/ dạy học
31 Instructional Considerations (các) cân nhắc trong giảng dạy
32 Instructional Utility tính thiết thực giảng dạy
33 Integrated hội nhập
34 Integrated Education giáo dục hội nhập
35 Integration hội nhập
36 Intellectual Development phát triển (về mặt) trí tuệ
37 Intellectual Disability chậm phát triển trí tuệ
38 Intensive tăng cường
39 Interest quan tâm/ lợi ích
40 Interest Groups (các) nhóm hưởng lợi
Hiển thị 21 - 40 trong tổng số 61 mục.
trong 4