Thuật ngữ về Giáo dục
Từ khoá 
Danh sách thuật ngữ về Giáo dục
STT Thuật ngữ Mô tả
21 Lip Reading đọc môi
22 Listening nghe
23 Live Independently sống độc lập
24 Logical/Mathematical Intelligence trí thông minh, năng khiếu toán học/ logic học
25 Loop Diuretics vòng tránh thai
26 Low Vision thị lực kém
Hiển thị 21 - 26 trong tổng số 26 mục.
trong 2