Thuật ngữ về Giáo dục
Từ khoá 
Danh sách thuật ngữ về Giáo dục
STT Thuật ngữ Mô tả
21 Meningitis viêm màng não
22 Meningocele Spina Bifida tật nứ đốt sống thóat vị mạng não
23 Mental Retardation chậm phát triển trí tuệ
24 Methods of Assessment (các) phương pháp đánh giá
25 Methods of Performance (các) phương pháp thực hiện/ trình bày
26 Methods of Practice (các) phương pháp thực hành
27 Methods of Presentation (các) phương pháp trình bày
28 Mixed Cerebral Palsy sự liệt não hỗn hợp
29 Mixed Hearing Loss sự mất thính giác hỗn hợp
30 Mode điểm xuất hiện thường xuyên nhất, giá trị điểm số
31 Modified Curriculum chương trình học đã bổ sung
32 Money Concepts các khái niệm tiền tệ
33 Monitoring kiểm soát
34 Morphological Abnormalities sự bất thường về hình thái học
35 Motivation động cơ
36 Motor Abilities các khả năng vận động
37 Motor Coordination điều hòa vận động
38 Motor Development sự phát triển vận động
39 Motor Interaction sự tương tác vận động
40 Motor Skills các kỹ năng vận động
Hiển thị 21 - 40 trong tổng số 57 mục.
trong 3