Thuật ngữ về Giáo dục
Từ khoá 
Danh sách thuật ngữ về Giáo dục
STT Thuật ngữ Mô tả
21 Resources (các) nguồn lực
22 Respect for Accomplishments tôn trọng kết quả công việc
23 Response Mode kiểu phản ứng
24 Responsibilities trách nhiệm
25 Responsive Management quản lý phản hồi
26 Retinal Degeneration sự thóai hóa võng mạc
27 Retinitis Pigmentosa viêm võmg mạc sắc tố
28 Retinopathy of Prematurity bệnh võng mạc của sinh non
29 Reverberation sự dội âm/ phản chiểu ánh sáng
30 Review of Artefacts xem xét sự vật
31 Review of Documents xem xét tài liệu
32 Reviewing School Records xem xét học bạ
33 Rh Incompatibility Disease bệnh xung khắc yếu tố Rh
34 Rights (các) quyền lợi
35 Rigidity of thought processes tính cứng rắn trong các quá trình tư duy
36 Risk Based Hearing chương trình kiểm tra thính giác
37 Risk taking chấp nhận mạo hiểm
38 Rote Learning học vẹt
39 Rubella sởi
Hiển thị 21 - 39 trong tổng số 39 mục.
trong 2