Thuật ngữ về Giáo dục
Từ khoá 
Danh sách thuật ngữ về Giáo dục
STT Thuật ngữ Mô tả
21 Sexual Transmitted Diseases bệnh lây nhiễm qua đừong tình dục
22 Short Attention Span khả năng tập trung kém
23 Sight thị giác
24 Sign Language ngôn ngữ ký hiệu
25 Similarities (các) điểm giống nhau
26 Sincere Attention sự quan tâm chân thành
27 Skewed Deviation độ lệch nghiêng
28 Small Groups (các) nhóm nhỏ
29 Smell khứu giác
30 Social Development phát triển (về mặt) xã hội
31 Social Interaction tương tác xã hội
32 Social Model mô hình xã hội
33 Social Skills các kỹ năng xã hội
34 Social Status vị thế xã hội
35 Social Workers người làm công tác xã hội
36 Socially Stigmatized Children trẻ bị xa lánh về mặt xã hội
37 Socio-economic Status trạng thái kinh tế xã hội
38 Sodium muối
39 Solve Problems giải quyết vấn đề
40 Spastic Cerebral Palsy bệnh liệt não
Hiển thị 21 - 40 trong tổng số 82 mục.
trong 5