Thuật ngữ về Giáo dục
Từ khoá 
Danh sách thuật ngữ về Giáo dục
STT Thuật ngữ Mô tả
41 Assessment đánh giá
42 Assessment Strategies phương pháp đánh giá
43 Asthma bệnh hen, suyễn
44 Ataxic Cerebral Palsy sự liệt não mất điều hòa
45 Attention tập trung, chú ý
46 Attention Deficit giảm tập trung
47 Attention Deficit Hyperactive Disorder rối loạn tăng động giảm tập trung
48 Audiology thính học
49 Audiology Services khoa thính học
50 Audiologist nhà (nghiên cứu) thính học
51 Auditory Interaction tương tác thính giác
52 Auditory Perception nhận thức thính giác
53 Auditory Skills kỹ năng thính giác
54 Auditory Style dạng thính giác
55 Autism bệnh tự kỷ, tự bế
56 Awareness sự nhận thức
57 Backbone xương sống
58 Background of Experience nền tảng kinh nghiệm
59 Bacterial Meningitis viêm màng não do vi trùng
60 Barriers to Learning các rào cản trong việc học tập
Hiển thị 41 - 60 trong tổng số 768 mục.
trong 39