Thuật ngữ về Giáo dục
Từ khoá 
Danh sách thuật ngữ về Giáo dục
STT Thuật ngữ Mô tả
21 Visual Style phương cách/ kiểu thị giác
22 Visual/Spatial Intelligence trí thông minh, năng khiếu về không gian, hình ảnh
23 Visualizing nhìn thấy/ mường tượng
24 Vocabulary từ vựng
25 Vocational Training dạy nghề
26 Vulnerable to sensory overload dễ bị tổn thương khi giác quan tiếp nhận quá nhiều
Hiển thị 21 - 26 trong tổng số 26 mục.
trong 2