Thuật ngữ về Giáo dục
Từ khoá 
Danh sách thuật ngữ về Giáo dục
STT Thuật ngữ Mô tả
21 Engaging Learning Activities các hoạt động tham gia học tập
22 Entry Level trình độ đầu vào
23 Environmental Consideration xem xét điều kiện môi trường
24 Environmental Exploration khám phá môi trường
25 Environmental Factors các nhân tố môi trường
26 Environmental Strategies (các) phương pháp liên quan đến môi trường
27 Epilepsy bệnh động kinh
28 Epileptic Seizure lên cơn động kinh
29 Epispadias lỗ tiể lệch trên
30 Equality of Opportunity công bằng về cơ hội
31 Error Analysis phân tích lỗi
32 Error Variance khác biệt lỗi
33 Estrogen kích thích tố nữ
34 Ethical Practice thực hành đúng quy cách
35 Evaluation lượng giá
36 Event Recording ghi nhận sự kiện
37 Experiments thử nghiệm
38 Explained có giải thích
39 Exploration sự khám phá
40 Expressive Language ngôn ngữ diễn đạt
Hiển thị 21 - 40 trong tổng số 45 mục.
trong 3