Thuật ngữ về Giáo dục
Từ khoá 
Danh sách thuật ngữ về Giáo dục
STT Thuật ngữ Mô tả
61 Statistics thống kê học
62 Stigmata dấu hiệu bệnh
63 Strategic Initiatives phương pháp khởi xướng/ phát động
64 Strokes đột quỵ
65 Structured Interviews phỏng vấn có cấu trúc
66 Student Friendships tình bạn giữa học sinh
67 Student Goal Setting học sinh lập mục tiêu
68 Student Reflection học sinh tự nhận xét
69 Student Search tìm kiếm học sinh
70 Student-led Conferences hội nghị do học sinh chủ trì/ tổ chức
71 Students học sinh
72 Study Skills kỹ năng học tập
73 Summaries sự tóm tắt
74 Summarising việc tóm tắt
75 Summation sự kết luận/ tổng kết
76 Summative Assessment đánh giá tổng hợp
77 Support hỗ trợ
78 Support Teachers các giáo viên hỗ trợ
79 Surveys khảo sát
80 Synthesis tổng hợp
Hiển thị 61 - 80 trong tổng số 82 mục.
trong 5