Thuật ngữ về Giáo dục
Từ khoá 
Danh sách thuật ngữ về Giáo dục
STT Thuật ngữ Mô tả
21 Texts bài khóa
22 Therapeutic Treatments phép chữa bệnh
23 Thyroid Diseases bệnh bứu giáp
24 Time Management quản lý thời gian
25 Time Sampling thu thập mẫu theo thời gian
26 Tinnitus ù tai
27 to participation đối với việc tham gia hoạt động
28 Toileting vệ sinh
29 Touch xúc giác
30 Toxemia chứng ngộ độc máu
31 Toxic Medications độc dược
32 Toxic Substances chất độc hại
33 Toxoplasma một gống sporazoa hinh liềm sống ký sinh trong tế bào
34 Toxoplasmosis Bệnh Toxoplasma la bện gây ra củalòai có vú va chim
35 Transaction null
36 Transition chuyển tiếp
37 Trauma During Birth chấn thương đang lúc mang thai
38 Traumatic Brain Injury sự chấn thương não
39 Triad of Impairments bộ ba khiếm khuyết
40 Trust sự tin tưởng
Hiển thị 21 - 40 trong tổng số 42 mục.
trong 3