Thuật ngữ về Giáo dục
Từ khoá 
Danh sách thuật ngữ về Giáo dục
STT Thuật ngữ Mô tả
21 HIV/Aids HIV/ Aids
22 HIV/Aids bệnh liệt kháng
23 Holistic toàn diện, thể chính luận
24 Homework bài tập nhà
25 Hydrocephalus bệnh tràn dịch não
26 Hydronephrosis Chứng thận ứ nước
27 Hyperactivity tính hiếu động thái quá
28 Hyperbilirrubinemia tăng bilirubine
29 Hyperkenetic Behaviour tính tăng động
30 Hypertension chứng tăng huyết áp
31 Hypospadias tật lổ tiểu lệch dưới
32 Hypoxia sự giảm oxy máu
Hiển thị 21 - 32 trong tổng số 32 mục.
trong 2