List of Glossary Terms | # | Term | Description | 1 | National Curriculum | chương trình giáo dục quốc gia | 2 | Natural Hormones | hóc mon tự nhiên | 3 | Naturalistic Intelligence | trí thông minh, năng khiếu tự nhiên học | 4 | Nerve Roots | rễ thần kinh | 5 | Neurologists | nhà thần kinh học | 6 | Neurons | tế bào thần kinh | 7 | Neurosensory Deficit | sự khiếm khuyết thần kinh cảm giác | 8 | Nicotine | ni cô tin | 9 | Non-verbal communication | giao tiếp phi ngôn ngữ | 10 | Non-verbal Reasoning | lý luận phi ngôn ngữ | 11 | Norm-referenced Tests | các bài kiếm tra dực trên chuẩn | 12 | Numeric | (thuộc) số, bằng số | 13 | Numerical Analysis | phân tích dùng số liệu | |