Thuật ngữ về Giáo dục
Từ khoá 
Danh sách thuật ngữ về Giáo dục
STT Thuật ngữ Mô tả
61 Barriers to Participation rào cản/ khó khăn trong việc tham gia hoạt động
62 Baseline Assessment đánh giá ranh giới
63 Behaviour hành vi
64 Behavioural Difficulties khó khăn, rối loạn về hành vi
65 Behavioural Intervention can thiệp hành vi
66 Benign Tumour bứu lành tính
67 Bilirubin : sác tố da cam
68 Bimodal Deviation độ lệch hai phương thức (mode)
69 Bladder bàng quang
70 Blind
71 Blindness
72 Blood Cells tế bào máu
73 Blood Stream dòng máu
74 Body/Kinesthetic Intelligence tính thông minh về vận động
75 Braille chữ Braille (cho người khiếm thị)
76 Brain bộ não
77 Brain Paralysis bệnh bại/ liệt não
78 Brainstorming động não (suy nghĩ về nhiều khía cạnh của vấn đề)
79 Brain Tumours u não
80 Bullying nạn đe dọa, ức hiếp (của học sinh lớn đối với học sinh nhỏ hơn)
Hiển thị 61 - 80 trong tổng số 768 mục.
trong 39