To enable view this clip,
click-here
.
{Sign In}
MENU
Trang nhất
Tin tức
Tổ chức
Đoàn thể
Dạy và Học
Văn bản
Tài nguyên
Công cụ
Check email
Các thuật ngữ về giáo dục
Từ điển trực tuyến
Liên hệ - Góp ý
Trang nhất
Tin tức
Lịch công tác tuần
Tin tức chung của ngành
Thông tin tuyển sinh
Tin hoạt động khác
Thi đua khen thưởng
Tổ chức cán bộ
Sách - Thiết bị
Thanh tra
Kiểm định chất lượng
Ứng dụng CNTT
Tổ chức
Trung tâm GD thường xuyên
Cơ sở 2 - Trung tâm GDTX
CLB cảm xạ và năng lượng sinh học
Đoàn thể
Chi bộ
Công đoàn ngành
Hoạt động Đoàn, Đội
Hoạt động Chữ thập đỏ
Dạy và Học
Xây dựng trường học thân thiện
Trung tâm Học tập cộng đồng
Học tập suốt đời - Chìa khóa mọi thành công
Tra cứu kết quả học tập và thi
Thời khóa biểu
Văn bản
Thông báo - Giấy mời
Văn bản của Bộ GD&ĐT
Văn bản của Sở GD&ĐT Hà Nội
Văn bản của Trung tâm GDTX
Văn Bản Công Đoàn Ngành
Văn bản các đơn vị khác
Tài nguyên
Kho đáp án và đề kiểm tra
Môn Anh văn
Môn Giáo dục công dân
Môn Hóa
Môn Sinh học
Môn Tin
Môn Toán
Môn Văn
Môn Vật lý
Giáo án điện tử
Bài giảng điện tử
Sách điện tử
Phần mềm dạy học
Thư viện ảnh
Tư liệu số khác
Công cụ
Check email
Các thuật ngữ về giáo dục
Từ điển trực tuyến
Liên hệ - Góp ý
Language
RSS
Check email
Các thuật ngữ về giáo dục
Từ điển trực tuyến
Công cụ
Check email
Các thuật ngữ về giáo dục
Từ điển trực tuyến
Glossary Terms
All
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Keyword
List of Glossary Terms
#
Term
Description
1
Pacing instruction
việc giảng dạy theo thành tích
2
Pain threshold
ngưỡng đau
3
Paired Groups
(các) nhóm đôi
4
Paired Learning
học tập theo nhóm đôi
5
Partial Epilepsy
động kinh từng cơn
6
Partial Sight
nhìn kém
7
Participant Observation
quan sát của người tham gia
8
Participation
sự tham gia (vào hoạt động)
9
Partnerships
sự cộng tác
10
Percentile Ranking
định mức phân trăm
11
Performace Assessments
đánh giá thành tích/ kết quả học tập
12
Performance
sự trình bày/ thành tích (học tập)
13
Peri-natal
trong khi sinh
14
Perseverative Speech
diễn văn dai dẵng
15
Personal Defects
sự khiếm khuyết cá nhân
16
Personal Pronoun
đại từ nhân xưng
17
Petit Mal
chứng động kinh nhẹ
18
Phenylanine
một acid amon thiết yếu
19
Phenylketonuria
Phenyl keto niệu khuyết tật bẩm sinh sự chuyển hóa niệu làm chậm phát triển trí tuệ nghiêm trọng
20
Phonological Segmentation
phân đoạn âm vị học
Showing 1 - 20 of 64 results.
Items per Page
(Changing the value of this field will reload the page.)
5
10
20
30
50
75
Page
(Changing the value of this field will reload the page.)
1
2
3
4
of 4
First
Previous
Next
Last